bác ái
adj
Humane già u tình bác ái full of humaneness khẩu hiệu tự do, bình đẳng, bác ái the freedom, equality and humanity motto
 | [bác ái] |  | tÃnh từ | | |  | humane | | |  | già u tình bác ái | | | full of humanity | | |  | khẩu hiệu tá»± do, bình đẳng, bác ái | | | the freedom, equality and humanity motto | | |  | lòng bác ái | | | humanity; philanthropy |
|
|